Máy pha cà phê Lamazocco Linea Classic S 2AV
Lamazocco Linea Classic S 2AV đại diện cho đỉnh cao của nghệ thuật chế tác máy espresso Italia. Với hơn 90 năm kinh nghiệm, La Marzocco tạo nên chiếc máy này như một chuẩn mực chất lượng cho các quán cà phê chuyên nghiệp toàn cầu.
Những lợi ích cốt lõi của Linea Classic S 2AV:
- Độ bền vượt thời gian: Vỏ inox 304 và linh kiện Italia chính hãng đảm bảo tuổi thọ 15-20 năm
- Chất lượng pha đẳng cấp: Dual boiler độc lập và PID controller duy trì nhiệt độ ±0.5°C
- Thiết kế ergonomic: Chiều cao group head tối ưu cho workflow barista
- Tính nhất quán cao: Mỗi shot espresso đạt chất lượng ổn định
Chiếc máy phù hợp cho quán cà phê specialty, barista chuyên nghiệp, và những người đam mê đầu tư setup cao cấp.
Thông số kỹ thuật Lamazocco Linea Classic S 2AV
| Thông số | Chi tiết | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Kích thước (R×S×C) | 740 × 530 × 450 mm | Cần thêm 200mm mỗi bên để tản nhiệt |
| Trọng lượng | 68 kg | Yêu cầu bề mặt chịu lực ổn định |
| Công suất điện | 3.900W (220V) | Cần mạch riêng 20A |
| Dung tích bồn nước | 3.5 lít/boiler | Đủ 2-3 giờ hoạt động liên tục |
| Số group head | 2 group độc lập | Phục vụ đồng thời 2 đơn hàng |
| Áp suất bơm | 9 bar ±0.5 | Chuẩn chiết xuất espresso Italia |
| Hệ thống boiler | Dual boiler độc lập | Brewing 94°C, Steam 120-130°C |
Dual boiler độc lập là trái tim của máy. Boiler pha chế giữ 94°C cho espresso, boiler hơi nước duy trì 120-130°C cho đánh sữa, loại bỏ hiện tượng nhiệt độ dao động khi chuyển đổi chức năng.
Áp suất 9 bar tạo lực vừa đủ để nước xuyên qua cà phê đã nện, chiết xuất tinh dầu mà không gây đắng chát. Group head đồng thau 3.2kg hoạt động như bộ tích nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi gắn portafilter lạnh.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế và chất liệu
Vỏ máy gia công từ inox cao cấp nguyên khối với hàm lượng chrome 18% và nickel 8%, giữ độ bóng như mới sau 10 năm. Các mối hàn TIG tạo đường nối liền mạch không chứa bẩn. Thiết kế Italia cổ điển không chỉ đẹp mà còn functional - đường cong mềm giúp hơi nước không tích tụ, giảm ăn mòn.
Chi tiết hoàn thiện tinh xảo: vít inox A2-70 không han gỉ, tay gạt CNC từ thép nguyên khối, logo đồng mạ chrome 3 lớp.
Công nghệ pha chế
Hệ thống dual boiler cho phép tinh chỉnh nhiệt độ pha và hơi nước tách biệt. Boiler đồng thau dày 3mm mạ nickel bên trong chống oxy hóa. Khối lượng nhiệt khổng lồ chỉ giảm 0.3°C khi gắn portafilter lạnh, so với 2-3°C của boiler nhôm mỏng.
Tính năng vận hành
Hai group head độc lập cho phép pha đồng thời hai profile khác nhau, tăng throughput 80% so với máy một group. Steam wand 4 lỗ phun tạo microfoam chất lượng barista với lưu lượng 40-45g/giây, đánh 200ml sữa trong 15-18 giây.
Hệ thống thoát nước thông minh với khay 1.2 lít và van tự động xả khi đạt 80% dung tích.
Hướng dẫn lắp đặt
Chuẩn bị
Kiểm tra nguồn điện: mạch riêng 20A cho 220V hoặc 3×16A cho 380V. Đo điện áp thực tế phải trong khoảng 209-231V. Nếu thường xuyên dưới 200V, lắp ổn áp 5KVA.
Không gian cần: 1.100mm ngang, 600mm sâu, 500mm trống phía trên. Bề mặt chịu lực 80kg, phẳng ±2mm. Áp lực nước đầu vào 2-4 bar, nếu không đủ cần bơm tăng áp 0.5HP.
Lắp đặt từng bước
Định vị máy: Cách tường sau 100mm, kiểm tra thăng bằng bằng thước thủy.
Lọc nước: Lắp hệ thống 3 lõi (trầm 5 micron, carbon, giảm cứng) giảm TDS xuống 80-150ppm. Thay lõi mỗi 3-6 tháng.
Kết nối nước: Ống 3/8" chuyên dụng, dài không quá 2m. Lắp van cầu tại điểm kết nối để dễ bảo trì.
Đấu điện: Dây 3 lõi tiết diện 2.5mm², ổ cắm IP44, CB 20A-C curve, điện trở đất <25Ω.
Thoát nước: Kết nối qua si-phông chữ U cao 50mm, ống PVC 25mm dốc 2-3%.
Vận hành thử nghiệm
Khởi động, đợi đèn LED chuyển xanh (20-25 phút). Xả nước group head 10 giây, test steam wand 5 giây. Hiệu chuẩn nhiệt độ bằng nhiệt kế điện tử, đo tại 93-94°C. Kiểm tra áp suất tại manometer đạt 9 bar.
Vệ sinh lần đầu: Xả nước 30 giây × 3 lần, backflush với Cafiza, xả sạch 10 lần.
Cách sử dụng
Khởi động
Bật máy 15-20 phút trước khi pha. Xả nước group head 5 giây × 2-3 lần để loại bỏ nước bẩn và cặn.
Pha espresso
Độ xay: Tạo extraction time 25-30 giây cho 36-40ml từ 18g cà phê. Cà phê xay đúng có cảm giác như bột mịn pha hạt cát siêu nhỏ. Điều chỉnh hàng ngày theo độ ẩm và độ già của cà phê.
Định lượng: Dùng cân điện tử 0.1g, cân đúng 18.0g. Gõ nhẹ portafilter 2-3 cái để phân bố đều, quét ngón tay san bằng.
Nện cà phê: Áp lực 13-15kg (30lbs), nện thẳng đứng không xoay, xoay 180° nhẹ sau nện để làm mịn bề mặt. Bề mặt puck phải phẳng như gương.
Chiết xuất:
- Giây 0-5: Pre-infusion, vài giọt nâu đậm
- Giây 5-10: Crema formation, sợi mỏng như mật ong
- Giây 10-25: Body extraction, màu từ nâu đậm sang sáng
- Giây 25-30: Tail, màu vàng nhạt
Dừng ở 25-30 giây, đạt 36-40ml. Crema dày 2-4mm màu nâu hạt dẻ, giữ 2-3 phút.
Đánh sữa
Chuẩn bị: Sữa 3-5°C, đổ 200ml vào pitcher 350ml. Xả hơi 2 giây trước khi nhúng.
Vị trí steam wand: Sâu 5-10mm, lệch tâm 1-2cm, nghiêng pitcher 15-20°.
Kỹ thuật:
- Stretching (0-5 giây): Giữ wand sâu 5mm, âm "tss tss", sữa nở 20-30%
- Texturing (5-15 giây): Hạ wand 15-20mm, tạo vòng xoáy, âm "whoosh"
Dừng ở 60-65°C (15-18 giây), khi không thể giữ tay >2 giây. Lau steam wand ngay, xả hơi 2 giây.
Bảo dưỡng
Hàng ngày
- Lau vỏ máy bằng khăn microfiber ẩm
- Tháo tip steam wand ngâm Cafiza 15 phút
- Xả nước group head 30 giây sau 4 giờ vận hành
- Rửa khay nhỏ giọt
Hàng tuần
- Thay nước bồn chứa, rửa bồn bằng giấm trắng 10ml
- Kiểm tra lõi lọc: trầm màu nâu sậm, carbon có mùi chlorine, TDS >150ppm cần thay
- Tháo rổ lọc portafilter ngâm Cafiza 30 phút
Hàng tháng
Descaling theo độ cứng nước:
- TDS 80-150ppm: 3 tháng/lần
- TDS 150-200ppm: 2 tháng/lần
- TDS >200ppm: 1 tháng/lần
Quy trình: Pha 1 gói 30g + 3 lít nước, chạy qua máy, xả sạch 2 lần bằng nước lọc.
Bảng lịch bảo dưỡng:
| Chu kỳ | Công việc | Thời gian |
|---|---|---|
| Hàng ngày | Lau máy, vệ sinh steam wand | 10 phút |
| Hàng tuần | Thay nước, vệ sinh portafilter | 20 phút |
| Hàng tháng | Descaling, kiểm tra áp suất | 45 phút |
| 6 tháng | Thay vòng cao su, lõi lọc | 30 phút |
So sánh với máy khác
| Tiêu chí | Lamazocco Linea Classic S | Faema E61 | Nuova Simonelli Appia |
|---|---|---|---|
| Giá mua mới | 200-250 triệu VNĐ | 180-220 triệu | 150-180 triệu |
| Boiler | Dual độc lập | Heat exchanger | Dual |
| Công suất | 3.900W | 3.400W | 3.600W |
| Group head | Inox 316 | Đồng thau mạ | Đồng thau |
| Bảo hành | 2 năm | 1 năm | 1 năm |
Ưu điểm Lamazocco: Build quality cao, ổn định nhiệt độ tốt nhất, thương hiệu danh tiếng, giữ giá tốt sau 10 năm.
Điểm cân nhắc: Đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ năng vận hành.
Lỗi thường gặp
| Lỗi | Nguyên nhân | Khắc phục |
|---|---|---|
| Áp suất không ổn định | Bộ lọc tắc, bơm yếu | Thay lõi lọc, kiểm tra bơm |
| Nhiệt độ thấp | PID sai, element hỏng | Hiệu chuẩn PID, thay element |
| Steam wand yếu | Lỗ phun tắc, boiler thiếu nước | Thông lỗ, kiểm tra mức nước |
| Rò rỉ nước | Vòng cao su mòn, mối nối lỏng | Thay vòng cao su, vặn chặt |
Khi cần kỹ thuật viên: Lỗi điện tử, sửa cơ khí, thay linh kiện chuyên dụng.
Tại sao chọn Lamazocco?
Lợi thế thương hiệu: 90+ năm lịch sử, reputation trong cộng đồng barista, chứng nhận quốc tế.
Ưu điểm sản phẩm: Công nghệ Italia truyền thống, chất liệu bền bỉ, thiết kế ergonomic.
Hỗ trợ dịch vụ: Network service toàn cầu, phụ tùng dễ tìm, cộng đồng người dùng lớn.
Giá trị đầu tư: Khả năng giữ giá tốt, tuổi thọ 15-20 năm, ROI tích cực cho business. Máy Lamazocco 10 năm tuổi vẫn bán được 40-55% giá mới.




